Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbæk ˈslæʃ/

Danh từ

sửa

back slash /ˈbæk ˈslæʃ/

  1. (Tech) Gạch chéo ngược () = reverse slash.

Tham khảo

sửa