Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbæk.ˈpleɪt/

Danh từ

sửa

back-plate /ˈbæk.ˈpleɪt/

  1. Tấm giáp che sau lưng.

Tham khảo

sửa