Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbæ.sə.ˌlɛr.i/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

bacillary /ˈbæ.sə.ˌlɛr.i/

  1. (Thuộc) Khuẩn que.
  2. Hình que.
  3. Gồm nhiều que.

Tham khảo

sửa