babillage
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ba.bi.jaʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
babillage /ba.bi.jaʒ/ |
babillages /ba.bi.jaʒ/ |
babillage gđ /ba.bi.jaʒ/
Tham khảo
sửa- "babillage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
babillage /ba.bi.jaʒ/ |
babillages /ba.bi.jaʒ/ |
babillage gđ /ba.bi.jaʒ/