Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bột gạo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓo̰ʔt
˨˩
ɣa̰ːʔw
˨˩
ɓo̰k
˨˨
ɣa̰ːw
˨˨
ɓok
˨˩˨
ɣaːw
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓot
˨˨
ɣaːw
˨˨
ɓo̰t
˨˨
ɣa̰ːw
˨˨
Danh từ
sửa
bột gạo
loại bột được
xay
mịn
từ những hạt
gạo
sau khi ngâm
nước
.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
rice flour
.