Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bồi lắng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ ghép giữa
bồi
+
lắng
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓo̤j
˨˩
laŋ
˧˥
ɓoj
˧˧
la̰ŋ
˩˧
ɓoj
˨˩
laŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓoj
˧˧
laŋ
˩˩
ɓoj
˧˧
la̰ŋ
˩˧
Động từ
sửa
bồi
lắng
(
bùn cát
,
rác thải
)
Bồi
dần do
lắng đọng
(
nói khái quát
)
.
Luồng lạch bị
bồi lắng
.
Tham khảo
sửa
Bồi lắng,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam