bồi bàn
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓo̤j˨˩ ɓa̤ːn˨˩ | ɓoj˧˧ ɓaːŋ˧˧ | ɓoj˨˩ ɓaːŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓoj˧˧ ɓaːn˧˧ |
Danh từ
sửabồi bàn
- người làm thuê chuyên phục vụ ở bàn ăn
- gọi bồi bàn tính tiền
- làm bồi bàn cho nhà hàng
Đồng nghĩa
sửa- người hầu bàn
- người phục vụ