Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bị thịt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Xem thêm
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓḭʔ
˨˩
tʰḭʔt
˨˩
ɓḭ
˨˨
tʰḭt
˨˨
ɓi
˨˩˨
tʰɨt
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓi
˨˨
tʰit
˨˨
ɓḭ
˨˨
tʰḭt
˨˨
Động từ
sửa
bị thịt
Bị giết để lấy thịt.
Con gà
bị thịt
.
(
Thgt.
) .
Ví
người
to xác
mà
đần độn
.
Đồ
bị thịt
(tiếng mắng).
Xem thêm
sửa
làm thịt
Tham khảo
sửa
"
bị thịt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)