Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bị án
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓḭʔ
˨˩
aːn
˧˥
ɓḭ
˨˨
a̰ːŋ
˩˧
ɓi
˨˩˨
aːŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓi
˨˨
aːn
˩˩
ɓḭ
˨˨
aːn
˩˩
ɓḭ
˨˨
a̰ːn
˩˧
Danh từ
sửa
bị án
(
luật pháp
)
Người bị
kết tội
bằng một
bản án
đã có
hiệu lực
pháp luật
của Tòa án.