Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓḛ˧˩˧ zəw˧˧ɓe˧˩˨ jəw˧˥ɓe˨˩˦ jəw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓe˧˩ ɟəw˧˥ɓḛʔ˧˩ ɟəw˧˥˧

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

bể dâu

  1. (Cũ; vch.) Bãi biển biến thành ruộng dâu; dùng để sự thay đổi của cuộc đời
    Trải qua một cuộc bể dâu - Những điều trông thấy mà đau đớn lòng. (Truyện Kiều)

Dịch sửa

Tham khảo sửa