Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓə̤jŋ˨˩ ɓə̤wŋ˨˩ɓen˧˧ ɓəwŋ˧˧ɓəːn˨˩ ɓəwŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓeŋ˧˧ ɓəwŋ˧˧

Động từ

sửa

bềnh bồng

  1. Trôi nổinhấp nhô.
    Bềnh bồng mật nước chân mây (Tản Đà)

Dịch

sửa

Tính từ

sửa

bềnh bồng

  1. diễn tả sự trôi nổi

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa