Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfloʊ.tiɳ/

Danh từ

sửa

floating /ˈfloʊ.tiɳ/

  1. Sự nổi.
  2. Sự thả trôi (bè gỗ).
  3. Sự hạ thuỷ (tài thuỷ).
  4. (Thương nghiệp) Sự khai trương; sự khởi công.

Động từ

sửa

floating

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "float" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

floating /ˈfloʊ.tiɳ/

  1. Nổi.
  2. Để bơi.
  3. Thay đổi.
    floating population — số dân thay đổi lên xuống
  4. (Thương nghiệp) Động (nợ); luân chuyển (vốn).
    floating capital — vốn luân chuyển
  5. (Y học) Di động.
    floating kidney — thận di dộng

Tham khảo

sửa