Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bầy hầy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓə̤j
˨˩
hə̤j
˨˩
ɓəj
˧˧
həj
˧˧
ɓəj
˨˩
həj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓəj
˧˧
həj
˧˧
Tính từ
sửa
bầy hầy
Bẩn thỉu
và không
gọn gàng
, ở dơ không
sạch
.
Nhà cửa
bầy hầy
.
Tham khảo
sửa
"
bầy hầy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)