bất thình lình
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓət˧˥ tʰï̤ŋ˨˩ lï̤ŋ˨˩ | ɓə̰k˩˧ tʰïn˧˧ lïn˧˧ | ɓək˧˥ tʰɨn˨˩ lɨn˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓət˩˩ tʰïŋ˧˧ lïŋ˧˧ | ɓə̰t˩˧ tʰïŋ˧˧ lïŋ˧˧ |
Phó từ
sửabất thình lình
- Diễn tả cái gì xảy ra đột ngột, bất ngờ và không ai có thể đoán nó sẽ xảy ra.
- Mưa rơi bất thình lình.
Dịch
sửaDiễn tả cái gì xảy ra đột ngột, bất ngờ