bạn học
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓa̰ːʔn˨˩ ha̰ʔwk˨˩ | ɓa̰ːŋ˨˨ ha̰wk˨˨ | ɓaːŋ˨˩˨ hawk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓaːn˨˨ hawk˨˨ | ɓa̰ːn˨˨ ha̰wk˨˨ |
Danh từ
sửabạn học
- Người cùng học một thầy, một lớp hoặc một trường với mình.
- Hằng năm, những bạn học cùng lớp trước kia họp mặt nhau vui vẻ.
Tham khảo
sửa- "bạn học", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)