Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bạn đời
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ ghép
giữa
bạn
+
đời
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓa̰ːʔn
˨˩
ɗə̤ːj
˨˩
ɓa̰ːŋ
˨˨
ɗəːj
˧˧
ɓaːŋ
˨˩˨
ɗəːj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaːn
˨˨
ɗəːj
˧˧
ɓa̰ːn
˨˨
ɗəːj
˧˧
Danh từ
sửa
(
loại từ
người
)
bạn
đời
Vợ
hay
chồng
đối với nhau.
Đau khổ vì người
bạn đời
mất sớm.
Đồng nghĩa
sửa
bạn trăm năm
Tham khảo
sửa
"
bạn đời
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)