Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ ghép giữa bạn +‎ đời.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̰ːʔn˨˩ ɗə̤ːj˨˩ɓa̰ːŋ˨˨ ɗəːj˧˧ɓaːŋ˨˩˨ ɗəːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːn˨˨ ɗəːj˧˧ɓa̰ːn˨˨ ɗəːj˧˧

Danh từ

sửa

(loại từ người) bạn đời

  1. Vợ hay chồng đối với nhau.
    Đau khổ vì người bạn đời mất sớm.

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa