bạch nhật
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓa̰ʔjk˨˩ ɲə̰ʔt˨˩ | ɓa̰t˨˨ ɲə̰k˨˨ | ɓat˨˩˨ ɲək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓajk˨˨ ɲət˨˨ | ɓa̰jk˨˨ ɲə̰t˨˨ |
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Trung Quốc 白 (bạch) + tiếng Trung Quốc 日 (nhật).
Danh từ
sửabạch nhật