Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bưu gửi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓiw
˧˧
ɣɨ̰j
˧˩˧
ɓɨw
˧˥
ɣɨj
˧˩˨
ɓɨw
˧˧
ɣɨj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓɨw
˧˥
ɣɨj
˧˩
ɓɨw
˧˥˧
ɣɨ̰ʔj
˧˩
Danh từ
sửa
bưu
gửi
Thư từ
,
bưu kiện
nói chung được
chuyển
qua
đường
bưu điện
.
Định vị
bưu gửi
.
Tham khảo
sửa
Bưu gửi,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam