Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaŋ˧˧ tɨ̤˨˩ɓaŋ˧˥˧˧ɓaŋ˧˧˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaŋ˧˥˧˧ɓaŋ˧˥˧˧˧

Danh từ

sửa

băng từ

  1. Sợi băng mỏng làm bằng nhựa plastic có phủ một lớp vật liệu từ tính để có thể lưu trữ dữ liệu.
    Băng từ video.

Dịch

sửa
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)