Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bùn già
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓṳn
˨˩
za̤ː
˨˩
ɓuŋ
˧˧
jaː
˧˧
ɓuŋ
˨˩
jaː
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓun
˧˧
ɟaː
˧˧
Danh từ
sửa
bùn già
Bùn có độ tuổi cao, các
vi sinh vật
dạng sợi có trong bùn sẽ
sinh sôi
nảy nở
,
đồng thời
tiết
ra các
chất béo
cũng như các
hợp chất
kỵ nước
.
Xử lý
bùn già
.