bùa bả
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓṳə˨˩ ɓa̰ː˧˩˧ | ɓuə˧˧ ɓaː˧˩˨ | ɓuə˨˩ ɓaː˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓuə˧˧ ɓaː˧˩ | ɓuə˧˧ ɓa̰ːʔ˧˩ |
Danh từ
sửabùa bả
- (ít dùng) Bùa và bả, những vật để làm mê hoặc người khác (nói khái quát).
Tham khảo
sửa- Bùa bả, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam