bøte
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å bøte |
Hiện tại chỉ ngôi | bøter |
Quá khứ | bøtte |
Động tính từ quá khứ | bøtt |
Động tính từ hiện tại | — |
bøte
- Vá, mạng.
- Hun måtte bøte buksa.
- Bị phạt.
- å måtte bøte med livet — Bỏ mạng vì một việc dại dột, ngu xuẩn.
Tham khảo
sửa- "bøte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)