Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bøtte
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
bøtte
bøtta
,
bøtten
Số nhiều
bøtter
bøttene
bøtte
gđc
Cái
xô
,
thùng
(đựng nước).
Han bærer vann i ei
bøtte
.
Tham khảo
sửa
"
bøtte
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)