Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bóp vú
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ ghép giữa
bóp
+
vú
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓɔp
˧˥
vu
˧˥
ɓɔ̰p
˩˧
jṵ
˩˧
ɓɔp
˧˥
ju
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓɔp
˩˩
vu
˩˩
ɓɔ̰p
˩˧
vṵ
˩˧
Động từ
sửa
bóp
vú
Nắn
tay
thật
mạnh
vào
vú
.