Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓawŋ˧˥ tʰuŋ˧˧ɓa̰wŋ˩˧ tʰuŋ˧˥ɓawŋ˧˥ tʰuŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓawŋ˩˩ tʰuŋ˧˥ɓa̰wŋ˩˧ tʰuŋ˧˥˧

Định nghĩa

sửa

bóng thung

  1. Một thứ câythân cứng dầy bóng rợp.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa