Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Ngoại động từ

sửa

bêcher ngoại động từ /be.ʃe/

  1. (Nông nghiệp) Xới lật (bằng mai).
  2. (Thân mật) Công kích.

Tham khảo

sửa