bétail
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /be.taj/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bétail /be.taj/ |
bétails /be.taj/ |
bétail gđ /be.taj/
- Thú nuôi, gia súc.
- Gros bétail — thú nuôi lớn (như) bò, ngựa, lừa...
- Menu bétail — thú nuôi nhỏ (như) dê, cừu, lợn...
Tham khảo
sửa- "bétail", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)