Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bétail
/be.taj/
bétails
/be.taj/

bétail /be.taj/

  1. Thú nuôi, gia súc.
    Gros bétail — thú nuôi lớn (như) bò, ngựa, lừa...
    Menu bétail — thú nuôi nhỏ (như) dê, cừu, lợn...

Tham khảo

sửa