béquille
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /be.kij/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
béquille /be.kij/ |
béquilles /be.kij/ |
béquille gc /be.kij/
- Cái nạng.
- Cái chống (xe đạp, mô tô).
- Cái nắm (để vặn ổ khóa).
- (Hàng hải) Cọc chống (thuyền mắc cạn).
- (Nghĩa bóng) Chỗ dựa.
- Les béquilles du raisonnement — chỗ dựa của lập luận
Tham khảo
sửa- "béquille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)