Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
béjaune
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/be.ʒɔn/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
béjaune
/be.ʒɔn/
béjaunes
/be.ʒɔn/
béjaune
gđ
/be.ʒɔn/
Chim
non
.
Thanh niên
khờ dại
.
montrer (promener) son
béjaune
— phô bày sự khờ dại
Tham khảo
sửa
"
béjaune
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)