Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /be.ɡi.naʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
béguinage
/be.ɡi.naʒ/
béguinage
/be.ɡi.naʒ/

béguinage /be.ɡi.naʒ/

  1. (Tôn giáo) Nhà tu bêganh.
  2. (Tôn giáo) Dòng tu bêganh.

Tham khảo

sửa