bégaiement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /be.ɡɛ.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bégaiement /be.ɡɛ.mɑ̃/ |
bégaiements /be.ɡɛ.mɑ̃/ |
bégaiement gđ /be.ɡɛ.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "bégaiement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)