Tiếng Pháp

sửa

Nội động từ

sửa

bâiller nội động từ

  1. Ngáp.
    Bâiller de sommeil — ngáp ngủ
  2. Hở, không kín, .
    Porte qui bâille — cửa hở

Từ đồng âm

sửa

Tham khảo

sửa