Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bâiller
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Nội động từ
1.2
Từ đồng âm
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Nội động từ
sửa
bâiller
nội động từ
Ngáp
.
Bâiller
de sommeil
— ngáp ngủ
Hở
, không
kín
,
hé
.
Porte qui bâille
— cửa hở
Từ đồng âm
sửa
Bailler
Tham khảo
sửa
"
bâiller
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)