báo danh
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓaːw˧˥ zajŋ˧˧ | ɓa̰ːw˩˧ jan˧˥ | ɓaːw˧˥ jan˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓaːw˩˩ ɟajŋ˧˥ | ɓa̰ːw˩˧ ɟajŋ˧˥˧ |
Động từ
sửabáo danh
- Báo tên người dự thi ghi trong danh sách, mỗi tên có một mã số tương ứng.
- Thí sinh đã nhận được phiếu báo danh.
Tham khảo
sửa- Báo danh, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam