bábir
Tiếng Bắc Sami
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửabábir
- Giấy.
Biến tố
sửaLẻ, chuyển bậc hp-b | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nom. | bábir | |||||||||||||||||||||
Gen. | báhpára | |||||||||||||||||||||
Số ít | Số nhiều | |||||||||||||||||||||
Nom. | bábir | báhpárat | ||||||||||||||||||||
Acc. | báhpára | báhpáriid | ||||||||||||||||||||
Gen. | báhpára | báhpáriid | ||||||||||||||||||||
Ill. | báhpárii | báhpáriidda | ||||||||||||||||||||
Loc. | báhpáris | báhpáriin | ||||||||||||||||||||
Com. | báhpáriin | báhpáriiguin | ||||||||||||||||||||
Ess. | bábirin | |||||||||||||||||||||
|
Đọc thêm
sửa- Koponen, Eino; Ruppel, Klaas; Aapala, Kirsti (nhóm biên tập viên) (2002–2008) Álgu database: Cơ sở dữ liệu từ nguyên các ngôn ngữ Saami[1], Helsinki: Viện Nghiên cứu ngôn ngữ Phần Lan