Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bàn độc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓa̤ːn
˨˩
ɗə̰ʔwk
˨˩
ɓaːŋ
˧˧
ɗə̰wk
˨˨
ɓaːŋ
˨˩
ɗəwk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaːn
˧˧
ɗəwk
˨˨
ɓaːn
˧˧
ɗə̰wk
˨˨
Danh từ
sửa
bàn độc
(
cũ
)
Bàn
dùng để
đặt
đồ
thờ cúng
.
Đồng nghĩa
sửa
bàn thờ
Tham khảo
sửa
Bàn độc,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam