Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈwɛ.ðɜː/

Phó từ sửa

aweather /ə.ˈwɛ.ðɜː/

  1. Về phía gió đang thổi.

Tham khảo sửa