Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
avuncular
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ə.ˈvəŋ.kjə.lɜː/
Tính từ
sửa
avuncular
/ə.ˈvəŋ.kjə.lɜː/
(
Thuộc
)
Chú
, (thuộc)
bác
, (thuộc)
cậu
;
như
chú
,
như
bác
,
như
cậu
.
Tham khảo
sửa
"
avuncular
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)