Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈvəŋ.kjə.lɜː/

Tính từ

sửa

avuncular /ə.ˈvəŋ.kjə.lɜː/

  1. (Thuộc) Chú, (thuộc) bác, (thuộc) cậu; như chú, như bác, như cậu.

Tham khảo

sửa