Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít avstemning avstemningen
Số nhiều avstemninger avstemningene

avstemning

  1. Sự biểu quyết.
    Avstemningen gikk i vår favoritt.
    å foreta/holde en avstemning — Lấy biểu quyết.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa