Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
avslutte
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å avslutte
Hiện tại chỉ ngôi
avslutter
Quá khứ
avslutta
,
avsluttet
Động tính từ quá khứ
avslutta
,
avsluttet
Động tính từ hiện tại
—
avslutte
Làm xong
,
hoàn tất
,
chấm dứt
,
kết thúc
,
kết liễu
.
Møtet ble
avslutte
t med en sang.
Tham khảo
sửa
"
avslutte
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)