Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å avskrive
Hiện tại chỉ ngôi avskriver
Quá khứ avskreiv, av skrev
Động tính từ quá khứ avskrevet
Động tính từ hiện tại

avskrive

  1. (Luật) Chiết cựu.
    Varebilen ble avskrevet over fem år.
  2. Loại ra, không kể đến.
    Vi kan visst trygt avskrive ham.

Tham khảo sửa