avskrekke
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å avskrekke |
Hiện tại chỉ ngôi | avskrekker |
Quá khứ | avskrekka, avskrekket |
Động tính từ quá khứ | avskrekka, avskrekket |
Động tính từ hiện tại | — |
avskrekke
Từ dẫn xuất
sửa- (1) avskrekkende : Rùng rợn, ghê sợ, khủng khiếp.
Tham khảo
sửa- "avskrekke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)