Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å avskrekke
Hiện tại chỉ ngôi avskrekker
Quá khứ avskrekka, avskrekket
Động tính từ quá khứ avskrekka, avskrekket
Động tính từ hiện tại

avskrekke

  1. Đe dọa, làm khiếp sợ.
    Været avskrekket oss fra å gå ut.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa