Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å avskjedige
Hiện tại chỉ ngôi avskjedig-er
Quá khứ avskjediga, avskjedig et
Động tính từ quá khứ avskjediga, avskjediget
Động tính từ hiện tại

avskjedige

  1. Cho nghỉ việc, cho thôi việc, sa thải.
    Han ble avskjediget fra stillingen sin.

Tham khảo

sửa