avskjedige
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å avskjedige |
Hiện tại chỉ ngôi | avskjedig-er |
Quá khứ | avskjediga, avskjedig et |
Động tính từ quá khứ | avskjediga, avskjediget |
Động tính từ hiện tại | — |
avskjedige
Tham khảo
sửa- "avskjedige", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)