Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.vɔ.sɛt/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
avocette
/a.vɔ.sɛt/
avocette
/a.vɔ.sɛt/

avocette gc /a.vɔ.sɛt/

  1. (Động vật học) Chim mỏ cong.

Tham khảo

sửa