avlegge
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å avlegge |
Hiện tại chỉ ngôi | avlegger |
Quá khứ | avla |
Động tính từ quá khứ | avlagt |
Động tính từ hiện tại | — |
avlegge
- Trình, đệ trình, đưa ra, giao nạp.
- å avlegge rapport å avlegge eksamen — Giao nạp bài thi.
- å avlegge noen et besøk — Thăm viếng ai.
- avlagte klær — Quần áo cũ (không dùng đến nữa).
Tham khảo
sửa- "avlegge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)