avionics
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌeɪ.vi.ˈɑː.nɪks/
Từ nguyên
sửaTừ aviation (“hàng không”) + electronics (“thiết bị điện tử”).
Danh từ
sửaavionics (không đếm được) /ˌeɪ.vi.ˈɑː.nɪks/
- (Kỹ thuật) Kỹ thuật điện tử hàng không.
Tham khảo
sửa- "avionics", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)