Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít avgud avguden
Số nhiều avguder avgudene

avgud

  1. (Tôn) Quỉ thần. Thần tượng, người được tôn sùng.
    Elvis Presley ble dyrket som en avgud.

Từ dẫn xuất

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít avgud avguden
Số nhiều avguder avgudene

avgud

  1. (Tôn) Quỉ thần. Thần tượng, người được tôn sùng.
    Elvis Presley ble dyrket som en avgud.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa