Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.vœ.ɡle.mɑ̃/

Phó từ

sửa

aveuglément /a.vœ.ɡle.mɑ̃/

  1. Mù quáng.
    Obéir aveuglément — vâng lời mù quáng

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa