aveuglément
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.vœ.ɡle.mɑ̃/
Phó từ
sửaaveuglément /a.vœ.ɡle.mɑ̃/
- Mù quáng.
- Obéir aveuglément — vâng lời mù quáng
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "aveuglément", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)