Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ly.sid.mɑ̃/

Phó từ

sửa

lucidement /ly.sid.mɑ̃/

  1. Sáng suốt.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa