prudemment
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁy.da.mɑ̃/
Phó từ
sửaprudemment /pʁy.da.mɑ̃/
- Thận trọng.
- S’avancer prudemment — tiến lên thận trọng
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "prudemment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)