avertere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å avertere |
Hiện tại chỉ ngôi | averterer |
Quá khứ | averterte |
Động tính từ quá khứ | avertert |
Động tính từ hiện tại | — |
avertere
Động từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å avertere |
Hiện tại chỉ ngôi | averterer |
Quá khứ | averterte |
Động tính từ quá khứ | avertert |
Động tính từ hiện tại | — |
avertere
Tham khảo
sửa- "avertere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)